DỊCH VỤ THUÊ XE RIÊNG
1. Dịch vụ đưa đón từ Hạ Nội – Hạ Long – Hà Nội
Loại xe | Gía (1 xe/ 1 chiều) | ||||||
|
|||||||
1 chiều | 2 ngày 1 đêm | 3 ngày 2 đêm | 1 chiều | 2 ngày 1 đêm | 3 ngày 2 đêm | ||
Xe 4 chỗ | 1. 700. 000 | 2. 900. 000 | 5. 090. 000 | 1. 800. 000 | 3. 000. 000 | 5. 190. 000 | |
Xe 7 chỗ | 1. 860. 000 | 3. 450. 000 | 5. 480. 000 | 1. 960. 000 | 3. 550. 000 | 5. 580. 000 | |
Xe 7 chỗ Limousine | 2. 010. 000 | 5. 850. 000 | 7. 050. 000 | 2. 110. 000 | 5. 950. 000 | 7. 150. 000 | |
Xe 16 chỗ | 3. 400. 000 | 4. 200. 000 | 5. 600. 000 | 3. 800. 000 | 4. 800. 000 | 6. 100. 000 | |
Xe 16 chỗ Limousine | 4. 500. 000 | 6. 100. 000 | 7. 850. 000 | 4. 700. 000 | 5. 050. 000 | 9. 050. 000 | |
Xe >= 24 chỗ | 2. 900. 000 | 4. 700. 000 | 6. 990. 000 | 3. 500. 000 | 5. 200. 000 | 5. 550. 000 |
Ảnh xe:
2. Dich vụ đưa đón sân bay.
Loại xe | Tuyến | Gía (1 xe/1 chiều) (VND) | |
Đường cũ (4 giờ lái xe) | Đường cao tốc ( 2,5 giờ lái xe) | ||
4 chỗ/ 7 chỗ | Phố cổ – Sân Bay Nội Bài | 800. 000 | |
Ngã tư Bắc Ninh/ Eon Mall Long Biên – Sân Bay Nội Bài | |||
Sân Bay Nội Bài – Hạ Long | 2. 700. 000 | 3. 250. 000 | |
Hạ Long – Sân Bay Cát Bi | 2. 800. 000 |
Ghi chú:
1. Giá xe đã bao gồm xăng xe, phí cầu đường bến bãi, phí đỗ xe.
2. Giá trên có thể thay đổi theo giá xăng hoặc phí cầu đường, bến bãi
3. Giá trên dành cho các điểm đón trong nội thành Hà Nội.
4. Nếu Quý khách đi theo lịch trình khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá tốt nhất
5. Đối với tour từ 2 ngày trở lên: Giá không bao gồm ăn ngủ cho lái xe: 200,000/đêm, 50,000/bữa chính